Có 2 kết quả:

走馬看花 zǒu mǎ kàn huā ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄎㄢˋ ㄏㄨㄚ走马看花 zǒu mǎ kàn huā ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ ㄎㄢˋ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flower viewing from horseback (idiom); fig. superficial understanding from cursory observation
(2) to make a quick judgment based on inadequate information

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flower viewing from horseback (idiom); fig. superficial understanding from cursory observation
(2) to make a quick judgment based on inadequate information

Bình luận 0